Có 1 kết quả:
豁出去 huō chu qu ㄏㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw caution to the wind
(2) to press one's luck
(3) to go for broke
(2) to press one's luck
(3) to go for broke
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0