Có 1 kết quả:

豁出去 huō chu qu ㄏㄨㄛ

1/1

huō chu qu ㄏㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw caution to the wind
(2) to press one's luck
(3) to go for broke

Bình luận 0